[越南] HS编码8514400100
编码描述:con lăn bằng kim cương nhân tạo kết khối grit 40, đường kính 240mm, chiều dài con lăn 800mm, chiều dài gờ kim cương 596mm, có 5 gờ kim cương, độ mịn 40, dùng để mài gạch granite. hàng mới 100% @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
annealing device
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码8514400100的贸易报告基于越南的2014-07至2015-06期间的进口数据汇总而成,共计33笔交易记录。上图是HS编码8514400100的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
aerocasillas s.a.
9
-
expeditors international seattle
7
-
grupo international ciento uno s.a.
7
-
renault argentina s.a.
6
-
ооо директ каталог сервис
6
-
公司名
交易量
-
other
179
-
beijing kang jie kong international cargo
8
-
nec corporation
6
-
econexpresscargo
6
-
caterpillar usa c v boite
6
-
国家地区
交易量
-
other
250
-
united states
194
-
china
180
-
germany
25
-
south korea
24
-
公司名
交易量
-
long beach ca
50
-
los angeles
50
-
valparaiso
22
-
москва
22
-
san antonio
19
-
公司名
交易量
-
shanghai
56
-
miami mia miami international airport
33
-
hong kong
31
-
busan
24
-
yantian
23
-
交易日期
2015/07/06
-
供应商
zhejiang zhongfang rapier head textiles machinery co.ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại n b s
-
出口港
---
进口港
tan son nhat airport hochiminh city
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
56
-
HS编码
8514400100
产品标签
annealing device
-
产品描述
thanh mở lưỡi kẹp sợi đầu kiếm trái 73217407 máy dệt isl1001 (phụ tùng máy dệt thoi ishikawa) @