[越南] HS编码8513109900
编码描述:thép lá cán phẳng dạng cuộn không hợp kim tráng kẽm,phủ sơn (tiêu chuẩn jis g3312 cgcc zinc min: 50g/m2) ,khổ rộng1200mm,độ dày0.40mm,sơn màu xanh rêu, mới 100%,có hàm lượng các bon dưới 0.15% trọng lượng @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
cup
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码8513109900的贸易报告基于越南的2014-07至2015-06期间的进口数据汇总而成,共计274笔交易记录。上图是HS编码8513109900的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
aerocasillas s.a.
125
-
peugeot citgroen argentina s.a.
82
-
renault argentina s.a.
77
-
toyota argentinas.a
58
-
lovable de costa rica s.a.
57
-
公司名
交易量
-
other
1310
-
ооо купишуз
56
-
caterpillar usa c v boite
42
-
econexpresscargo
39
-
ао лада имидж
33
-
国家地区
交易量
-
other
2046
-
china
1576
-
united states
971
-
poland
187
-
germany
180
-
公司名
交易量
-
long beach ca
281
-
los angeles
251
-
москва
222
-
newark nj
218
-
savannah ga
161
-
公司名
交易量
-
shanghai
295
-
miami mia miami international airport
228
-
hong kong
218
-
ua київ
190
-
yantian
177
-
交易日期
2015/07/04
-
供应商
pingxiang shi chengtai trading co.ltd.
采购商
công ty tnhh mtv ngọc diệp lạng sơn
-
出口港
---
进口港
huu nghi border gate lang son
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
1600
-
HS编码
8513109900
产品标签
cup
-
产品描述
kìm cộng lực bằng sắt, ký hiệu: 200,dài 36 -> 55 cm (dùng để cắt sắt) . hàng mới 100% @