[越南] HS编码8513100100
编码描述:phụ tùng động cơ diesel mới 100% dùng cho máy kéo nông nghiệp,ngư nghiệp và cơ khí (nhà sản xuất dingcheng và tongcheng) : gioăng quy lát bằng kim loại+giấy ký hiệu 1100 (15cv) @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
flashlight,tape
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码8513100100的贸易报告基于越南的2014-07至2015-06期间的进口数据汇总而成,共计32笔交易记录。上图是HS编码8513100100的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
aerocasillas s.a.
23
-
peugeot citgroen argentina s.a.
20
-
grupo de logistica zaro s.a.
10
-
ника ооо
10
-
subaru uk ltd.
9
-
公司名
交易量
-
other
211
-
caterpillar usa c v boite
14
-
ups scs china limitedshanghai
8
-
tapel willamette inc.
8
-
econexpresscargo
7
-
国家地区
交易量
-
china
287
-
other
283
-
united states
144
-
hong kong
31
-
germany
25
-
公司名
交易量
-
long beach ca
63
-
los angeles
63
-
aeropuerto com a m
32
-
valparaiso
28
-
newark nj
27
-
公司名
交易量
-
hong kong
54
-
yantian
45
-
miami mia miami international airport
38
-
ua київ
33
-
shanghai
27
-
交易日期
2015/07/04
-
供应商
shenzhen city victory prosper in busness source im
采购商
công ty tnhh việt hoa thăng tín
-
出口港
---
进口港
cat lai port hcm city
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
156.96
-
HS编码
8513100100
产品标签
tape
flashlight
-
产品描述
búng mực tự động ak-2563. hiệu asaki (hàng mới 100%) @