[越南] HS编码8512900300
编码描述:thép cốt bê tông dự ứng lực - dây thép dự ứng lực không hợp kim dạng cuộn (kéo nguội) đường kính 5.0mm tiêu chuẩn bs5896-2012 độ trùng thấp dùng trong xây dựng, hàng mới 100%. hàm lượng cacbon >0.6% @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
toilet,dishwasher,rubber tubes
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码8512900300的贸易报告基于越南的2014-07至2015-06期间的进口数据汇总而成,共计249笔交易记录。上图是HS编码8512900300的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
aerocasillas s.a.
125
-
peugeot citgroen argentina s.a.
108
-
general motors de arg s.r.l.
37
-
ford argentina sca
32
-
toyota argentinas.a
31
-
公司名
交易量
-
other
1119
-
caterpillar usa c v boite
52
-
econexpresscargo
30
-
hino motors manufacturin usa inc.
29
-
vina concha y toro s.a.
26
-
国家地区
交易量
-
other
1688
-
china
1049
-
united states
881
-
japan
215
-
south korea
193
-
公司名
交易量
-
los angeles
301
-
long beach ca
222
-
san antonio
220
-
newark nj
150
-
москва
134
-
公司名
交易量
-
shanghai
222
-
miami mia miami international airport
218
-
ua київ
166
-
hong kong
158
-
ningbo
158
-
交易日期
2015/07/03
-
供应商
dongxing chunlian imports&exort trade co.ltd.
采购商
công ty tnhh huy đông nguyễn
-
出口港
---
进口港
mong cai border gate quang ninh
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
1112
-
HS编码
8512900300
产品标签
rubber tubes
dishwasher
toilet
-
产品描述
chậu rửa bát bằng sắt mạ loại 2 hố, có bộ phận xả nước, không có vòi nước, hiệu: romal, kucy và hiệu chữ trung quốc, mới 100% @