首页> HS编码库> 越南> HS编码85079011

[越南] HS编码85079011

编码描述:the leaves pole heating with lead used to produce heating, 1401 the include: 18 leaves positive (45 you bet i would 56 you bet i would 1.7 mind how mm; 24 leaves negative (45 you bet i would 56 you bet i would 1.4 mind how mm. sign kz1.3:. new 100% @ 编码来源:越南原始海关数据 产品标签: cell

  • 公司名 交易量
  • srithai vietnam co.ltd. 467
  • công ty cổ phần hyundai thành công thương mại 403
  • công ty tnhh srithai việt nam 367
  • thaco lorry assembly&manufacturing 312
  • công ty tnhh ô tô mitsubishi việt nam 285

主要采购区域

+全部
  • 国家地区 交易量
  • japan 1211
  • china 1069
  • thailand 816
  • costa rica 676
  • south korea 404
  • 公司名 交易量
  • cang cat lai hcm vn 687
  • cang cat lai hcm 611
  • tan cang hai phong vn 194
  • tan cang hai phong 177
  • cang tam hiep vn 148

最新的交易

+全部
  • 交易日期 2025/07/31
  • 供应商 hongkong huazhen global co., limite
    采购商 công ty cổ phần cene việt nam
  • 出口港 ---
    进口港 ---
  • 供应区 China
    采购区 Vietnam
  • 重量 ---
    金额 13197.1644
  • HS编码 85079011
    产品标签 cell
  • 产品描述 bản cực ắc quy (-)12n5, dùng cho ắc quy axit- chì ,chất liệu hợp kim chì - canxi, không dùng để khởi động động cơ piston,chiều cao:76mm, nsx: fujian huaxiang power technology co., ltd, hàng mới 100%
©2024 www.HScodetree.com| 沪ICP备16029834号-7|沪公网安备31010402333535号|虹梅路2007号远中产业园3期1号楼705室|电话:16621075894