[越南] HS编码8507900100
编码描述:chữ i (dí cầu trước) bằng kim loại cầu trước bộ phận của cầu xe dùng cho xe tải ben có ttlcttđ trên 5 tấn nhưng không quá 20 tấn (dùng cho xe 7 tấn; 9.8 tấn) hàng mới 100% do trung quốc sản xuất @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
chair,tweezers,nut
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码8507900100的贸易报告基于越南的2014-07至2015-06期间的进口数据汇总而成,共计178笔交易记录。上图是HS编码8507900100的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
peugeot citgroen argentina s.a.
52
-
aerocasillas s.a.
49
-
công ty tnhh ford việt nam
42
-
finning chile s.a.
38
-
honda motor chile s.a.
19
-
公司名
交易量
-
other
475
-
jiangxi jiangling motors i e co
42
-
caterpillar usa c v boite
16
-
inditex industria de diseno textil s.a.
15
-
econexpresscargo
13
-
国家地区
交易量
-
other
891
-
china
580
-
united states
474
-
japan
87
-
south korea
81
-
公司名
交易量
-
los angeles
130
-
valparaiso
122
-
long beach ca
106
-
new york
61
-
cat lai port hcm city
60
-
公司名
交易量
-
miami mia miami international airport
102
-
yantian
87
-
ua київ
64
-
busan
62
-
shanghai
59
-
交易日期
2015/07/02
-
供应商
jiangxi jiangling motors i e co
采购商
công ty tnhh ford việt nam
-
出口港
---
进口港
dinh vu port hai phong
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
1.96
-
HS编码
8507900100
产品标签
chair
nut
tweezers
-
产品描述
w520201s437 - ê cu bắt giá đỡ cảm biến, hàng mới 100% @