[越南] HS编码8506109900
编码描述:nguyên liệu - phụ gia sx thức ăn chăn nuôi - chlortetracycline feed grade 15% granular. dạng bột hoặc hạt, màu nâu đến nâu đen. hàng đóng 25kg/bao. nk theo tt26/2012/tt-bnnptnt, dòng 523. @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
metal padding
-
公司名
交易量
-
công ty tnhh ford việt nam
16
-
chi nhánh công ty trách nhiệm hữu hạn ge việt nam tại hải phòng
8
-
công ty cổ phần xuất nhập khẩu ngành in sic
8
-
công ty tnhh thiết bị khoa học lan oanh
7
-
công ty tnhh xuất nhập khẩu mky
7
-
公司名
交易量
-
jiangxi jiangling motos imports exp
16
-
guangzhou fu de lu trading co.ltd
9
-
.beijing sinbon tongan electron
8
-
guangxi pingxiang yinyuan trade co.ltd.
8
-
biohit bioteh suzhou co.ltd.
7
-
公司名
交易量
-
dinh vu port hai phong
20
-
huu nghi border gate lang son
15
-
cat lai port hcm city
14
-
mong cai border gate quang ninh
10
-
tan son nhat airport hochiminh city
9
-
交易日期
2015/07/02
-
供应商
jiangxi jiangling motos imports exp
采购商
công ty tnhh ford việt nam
-
出口港
---
进口港
dinh vu port hai phong
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
2.18
-
HS编码
8506109900
产品标签
metal padding
-
产品描述
q340b08 - đai ốc, hàng mới 100% @