首页> HS编码库> 越南> HS编码8505900300

[越南] HS编码8505900300

编码描述:một phần máy lọc lần đầu (gồm có khung giá thiết bị) q=1081 ton/hr - khung thiết bị và các phụ kiện (hàng mới 100%) thuộc mục 6.1 danh mục miễn thuế số 09/hqht -dm ngày 7/11/2013 @ 编码来源:越南原始海关数据 产品标签: metal clipboard,labels,black sticker

编码进口趋势

交易次数(次)

HS编码8505900300的贸易报告基于越南的2014-07至2015-06期间的进口数据汇总而成,共计17笔交易记录。上图是HS编码8505900300的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。 同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。

  • 公司名 交易量
  • aerocasillas s.a. 9
  • toyota argentinas.a 8
  • peugeot citgroen argentina s.a. 6
  • carbones del cerrejon ltd. 5
  • ups ocean frieght services inc. 3

主要采购区域

+全部
  • 国家地区 交易量
  • other 117
  • united states 90
  • china 71
  • japan 20
  • italy 18
  • 公司名 交易量
  • long beach ca 22
  • los angeles 20
  • valparaiso 16
  • newark nj 12
  • san antonio 12

最新的交易

+全部
  • 交易日期 2015/07/02
  • 供应商 tcl king elct appliance huizhou
    采购商 công ty điện và điện tử tcl việt nam
  • 出口港 ---
    进口港 cat lai port hcm city
  • 供应区 China
    采购区 Vietnam
  • 重量 ---
    金额 3.3
  • HS编码 8505900300
    产品标签 labels black sticker metal clipboard
  • 产品描述 label nhãn dán số seri (bằng giấy) @
©2024 www.HScodetree.com| 沪ICP备16029834号-7|沪公网安备31010402333535号|虹梅路2007号远中产业园3期1号楼705室|电话:16621075894