[越南] HS编码8504409900
编码描述:sơmi rơmooc tải (chuyên chở container 40 feet) 03 trục có sàn không thành, hiệu wantong, trung quốc sx 2014, mới 100%, model wg9401tpb, tự trọng6500 kg, tải trọng33500 kg, tổng trọng lượng40000kg,lốp12.00r20 @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
air conditioning tubes
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码8504409900的贸易报告基于越南的2014-07至2015-06期间的进口数据汇总而成,共计2382笔交易记录。上图是HS编码8504409900的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
дп сіменс україна
628
-
peugeot citgroen argentina s.a.
596
-
тов шнейдер електрік україна україна
467
-
aerocasillas s.a.
290
-
тов з іі amp quot данфосс тов amp quot
270
-
公司名
交易量
-
other
5929
-
siemens s.a.
638
-
schneider electric industries
459
-
caterpillar usa c v boite
387
-
jiangxi jiangling motors i e co
187
-
国家地区
交易量
-
other
16830
-
china
7214
-
united states
4501
-
south korea
1011
-
japan
961
-
公司名
交易量
-
los angeles
1664
-
long beach ca
1435
-
san antonio
1379
-
москва
940
-
seattle wa
924
-
公司名
交易量
-
shanghai
1345
-
miami mia miami international airport
1233
-
hong kong
1152
-
yantian
1006
-
ua київ
813
-
交易日期
2015/07/02
-
供应商
jiangxi jiangling motors i e co
采购商
công ty tnhh ford việt nam
-
出口港
---
进口港
dinh vu port hai phong
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
101.05
-
HS编码
8504409900
产品标签
air conditioning tubes
-
产品描述
7c1919n651ac - ống điều hòa xuống gầm, hàng mới 100% @