[越南] HS编码8504401400
编码描述:bộ phận của đèn: chụp đèn bằng nhựa màu khói. hình cầu. hiệu: riverlite nmn electric, model: nf1801 - 200mm, dùng cho hệ thống chiếu sáng công cộng. hàng mới 100%. (hàng không có giá trị thanh toán) . @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
pesticide,plastic tape
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码8504401400的贸易报告基于越南的2014-07至2015-06期间的进口数据汇总而成,共计748笔交易记录。上图是HS编码8504401400的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
peugeot citgroen argentina s.a.
79
-
aerocasillas s.a.
69
-
general de equipos de colobia s.a.
69
-
moda infantil mayoralsa de cv
65
-
công ty tnhh ford việt nam
59
-
公司名
交易量
-
other
951
-
caterpillar usa c v boite
68
-
jiangxi jiangling motors i e co
65
-
mayoral moda infantil india pvt.ltd.
65
-
ао балтика
49
-
国家地区
交易量
-
other
2830
-
china
1872
-
united states
907
-
taiwan
246
-
south korea
233
-
公司名
交易量
-
long beach ca
371
-
san antonio
352
-
aeropuerto com a merino b
344
-
los angeles
295
-
veracruz
278
-
公司名
交易量
-
shanghai
328
-
hong kong
244
-
miami mia miami international airport
169
-
miami
161
-
busan
153
-
交易日期
2015/07/01
-
供应商
carreman zhangjiagang fabric cojiangsu china.
采购商
công ty opus one
-
出口港
---
进口港
dinh vu port hai phong
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
51433.08
-
HS编码
8504401400
产品标签
pesticide
plastic tape
-
产品描述
vcp63 - vải chính 63%poly 33%rayon 4%span, khổ 57/8 @