首页> HS编码库> 越南> HS编码8504400900

[越南] HS编码8504400900

编码描述:thang máy kiểu đứng chở người hiệu asia fuji, model: stkj 1000/2.0-13, 13 điểm dừng, tải trọng 1000kg, tốc độ 120m/phút, hàng đồng bộ tháo rời. mới 100%. @ 编码来源:越南原始海关数据 产品标签: semiconductor module

  • 公司名 交易量
  • công ty tnhh ford việt nam 10
  • công ty tnhh thương mại long á 6
  • công ty cổ phần tetra pak việt nam 4
  • tổng công ty may 10 công ty cổ phần 3
  • cty tnhh gunze việt nam 2

主要采购区域

+全部
  • 国家地区 交易量
  • china 48
  • 公司名 交易量
  • dinh vu port hai phong 18
  • cat lai port hcm city 7
  • tan son nhat airport hochiminh city 6
  • icd phuoc long hochiminh city 2
  • new port 2

最新的交易

+全部
  • 交易日期 2015/07/02
  • 供应商 jiangxi jiangling motos imports exp
    采购商 công ty tnhh ford việt nam
  • 出口港 ---
    进口港 dinh vu port hai phong
  • 供应区 China
    采购区 Vietnam
  • 重量 ---
    金额 1.93
  • HS编码 8504400900
    产品标签 semiconductor module
  • 产品描述 w500423s437 - bu lông, hàng mới 100% @
©2024 www.HScodetree.com| 沪ICP备16029834号-7|沪公网安备31010402333535号|虹梅路2007号远中产业园3期1号楼705室|电话:16621075894