[越南] HS编码8504400700
编码描述:hc3 - chế phẩm làm mềm vải, dạng lỏng. thành phần chính gồm có polyeste, sáp polyetylen biến tính, chế phẩm hoạt động bề mặt anion/non-ionic, phân tán trong môi trường nước. (nicepole pr-99z) @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
semiconductor module
-
公司名
交易量
-
tổng công ty may 10 công ty cổ phần
4
-
công ty tnhh ford việt nam
1
-
công ty tnhh kỹ thuật tiêu điểm
1
-
công ty tnhh nhựa đạt hòa
1
-
cty tnhh thương mại dịch vụ tân thuận phước
1
-
公司名
交易量
-
chinadawn garment dalian co.ltd.
4
-
.ningbo silvertie foreign econo
1
-
jiangxi jiangling motos imports exp
1
-
tetra pak trading shangai co.ltd.china
1
-
shanghai linflon new material techn
1
-
公司名
交易量
-
cat lai port hcm city
5
-
dinh vu port hai phong
5
-
icd phuoc long hcm city
1
-
tan son nhat airport hochiminh city
1
-
tan thanh border gate lang son
1
-
交易日期
2015/07/02
-
供应商
.ningbo silvertie foreign econo
采购商
công ty tnhh nhựa đạt hòa
-
出口港
---
进口港
cat lai port hcm city
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
400
-
HS编码
8504400700
产品标签
semiconductor module
-
产品描述
trục vít máy đùn ống nhựa 65mm/132 @