首页> HS编码库> 越南> HS编码85030010

[越南] HS编码85030010

编码描述:stato motor at alternating current (220- 380 mind how v, yet sharpen, yet wrapped rope, no attached shell, diameter outside (13- if i'il 17 mind how cm, long (from 6.5- 13,5 mind how cm. (lk used to produce electrical,powered <= 370w). every hundred perce @ 编码来源:越南原始海关数据 产品标签: parts of electric motors

  • 公司名 交易量
  • cty tnhh nidec copal việt nam 13243
  • công ty tnhh nidec copal precision việt nam 7906
  • công ty tnhh makita việt nam 7301
  • cong ty tnhh jahwa vina 4964
  • công ty tnhh điện máy ktz việt nam 3288

主要采购区域

+全部
  • 国家地区 交易量
  • china 26936
  • costa rica 14490
  • other 7482
  • vietnam 1043
  • taiwan 595
  • 公司名 交易量
  • cat lai port hcm city 9107
  • tan son nhat airport hochiminh city 8853
  • ho chi minh city 8311
  • cang cat lai hcm 6706
  • noi bai airport 4791

最新的交易

+全部
  • 交易日期 2019/09/25
  • 供应商 china energy engineering group guangxi electric power design institute
    采购商 cong ty co phan dau tu xay dung va thuong mai quoc te
  • 出口港 chengdu cn
    进口港 cua khau huu nghi lang son vn
  • 供应区 Costa Rica
    采购区 Vietnam
  • 重量 ---
    金额 15935.54
  • HS编码 85030010
    产品标签 parts of electric motors
  • 产品描述 bộ chia điện tự dùng, bộ phận của tổ máy phát điện có công suất 10.50mw (1 bộ 1 chiếc, 2 chiếc 1,950kg). hàng mới 100% dùng cho nhà máy tđ vĩnh hà- lào cai. @
©2024 www.HScodetree.com| 沪ICP备16029834号-7|沪公网安备31010402333535号|虹梅路2007号远中产业园3期1号楼705室|电话:16621075894