[越南] HS编码8503000300
编码描述:xe ôtô khách, hiệu daewoo gdw6119h2, loại 45+2 chỗ ngồi, tay lái thuận,động cơ diezel (yuchai) ,cs 191kw, dung tích 7252cc, tckt euro 2, t. trọng 10,920 kg, tl có tải 14,750 kg, mới 100% do, do tq sx 2015 @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
pear,di-ammonium phosphate
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码8503000300的贸易报告基于越南的2014-07至2015-06期间的进口数据汇总而成,共计378笔交易记录。上图是HS编码8503000300的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
aerocasillas s.a.
84
-
peugeot citgroen argentina s.a.
70
-
blanko 20 gmbh & co.kg
41
-
finning chile s.a.
39
-
ford argentina sca
36
-
公司名
交易量
-
other
1055
-
caterpillar usa c v boite
61
-
ооо купишуз
41
-
jiangxi jiangling motors i e co
27
-
chongqing loncin importand export c
25
-
国家地区
交易量
-
other
1896
-
china
1356
-
united states
888
-
japan
234
-
germany
209
-
公司名
交易量
-
long beach ca
271
-
los angeles
258
-
valparaiso
247
-
san antonio
179
-
newark nj
159
-
公司名
交易量
-
shanghai
274
-
miami mia miami international airport
190
-
hong kong
189
-
busan
160
-
ua київ
157
-
交易日期
2015/07/02
-
供应商
guilin daewoo bus co.ltd.
采购商
chi nhánh công ty cổ phần tập đoàn thành công
-
出口港
---
进口港
huu nghi border gate lang son
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
340000
-
HS编码
8503000300
产品标签
pear
di-ammonium phosphate
-
产品描述
xe ôtô khách, hiệu daewoo gdw6119h2, loại 45+2 chỗ ngồi, tay lái thuận,động cơ diezel (yuchai) ,cs 191kw, dung tích 7252cc, tckt euro 2, t. trọng 10,920 kg, tl có tải 14,750 kg, mới 100% do, do tq sx 2015 @