[越南] HS编码8501620100
编码描述:pách bắt đà dọc đoạn sau phải dùng cho xe ô tô tải hiệu ollin loại bj5151vkcfk-s động cơ diesel yc4e140-20, trọng tải đến 8 tấn. ttl có tải trên 10 tấn dưới 20 tấn. @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
rubber,stainless steel tube,rim
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码8501620100的贸易报告基于越南的2014-07至2015-06期间的进口数据汇总而成,共计31笔交易记录。上图是HS编码8501620100的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
aerocasillas s.a.
6
-
valeo stistemas electricos s.a.de c.v.
6
-
peugeot citgroen argentina s.a.
6
-
ооо торгальянс
5
-
министерио де дефенса эджерсито нисионал де коломбиа эджерсито нисиональ зона адуанера
5
-
公司名
交易量
-
other
80
-
textils mora s.a.
5
-
karyo apparel ltd.
4
-
jiangxi jiangling motors i e co
3
-
huawei device usa inc.
3
-
国家地区
交易量
-
other
147
-
china
103
-
united states
82
-
germany
19
-
india
14
-
公司名
交易量
-
cat lai port hcm city
21
-
san antonio
20
-
valparaiso
20
-
charleston
19
-
long beach ca
18
-
公司名
交易量
-
hong kong
20
-
yantian
16
-
miami mia miami international airport
15
-
shanghai
15
-
rotterdam
10
-
交易日期
2015/07/02
-
供应商
yixia machinery jiangsu co.ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại và xuất nhập khẩu việt nam nhất hạ
-
出口港
---
进口港
dinh vu port hai phong
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
360
-
HS编码
8501620100
产品标签
stainless steel tube
rim
rubber
-
产品描述
ống thép không gỉ (stainless steel tube) đường kính 4" dài 6 m, chất liệu thép không gỉ, dùng để dẫn dầu, hàng mới 100%, xuất xứ trung quốc @