[越南] HS编码8501610100
编码描述:bộ dụng cụ thi công cáp quang model 750c bao gồm: bình sịt bụi, thiết bị vệ sinh,cuộn thay thế, máy soi kiểm tra, que vệ sinh, hộp giấy, chai đựng cồn, lau sợi quang ipa @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
polyester,plastic,cotton
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码8501610100的贸易报告基于越南的2014-07至2015-06期间的进口数据汇总而成,共计55笔交易记录。上图是HS编码8501610100的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
peugeot citgroen argentina s.a.
28
-
aerocasillas s.a.
13
-
general de equipos de colobia s.a.
9
-
cty tnhh tâm hồng phúc
8
-
zara chile s.a.
7
-
公司名
交易量
-
other
173
-
caterpillar usa c v boite
13
-
jiangxi jiangling motors i e co
8
-
sanmen b o t rubber production inc.
8
-
автомобили пежо
6
-
国家地区
交易量
-
other
300
-
china
207
-
united states
173
-
japan
42
-
germany
32
-
公司名
交易量
-
long beach ca
46
-
valparaiso
40
-
los angeles
34
-
newark nj
30
-
san antonio
28
-
公司名
交易量
-
shanghai
54
-
miami mia miami international airport
36
-
yantian
36
-
hong kong
27
-
everglades
20
-
交易日期
2015/07/02
-
供应商
cixi zhongbang metal products co.ltd.
采购商
công ty tnhh supor việt nam
-
出口港
---
进口港
cat lai port hcm city
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
5280
-
HS编码
8501610100
产品标签
cotton
polyester
plastic
-
产品描述
tấm thép không gỉ dạng hình tròn (240x0.7) mm - nguyên liệu dùng trong sản xuất @