[越南] HS编码8501329900
编码描述:nấm đông cô đã qua chế biến loại 1 (ướp muối) , đóng trong túi nilon, đựng trong thùng giấy.xuất xứ trung quốc. (hàng không thuộc diện kiểm dịch thực vật theo thông tư 30/2014/tt-bnnptnt ngày 5/9/2014) @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
mobile phone,filters,mattress
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码8501329900的贸易报告基于越南的2014-07至2015-06期间的进口数据汇总而成,共计200笔交易记录。上图是HS编码8501329900的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
ооо росэнергомаш
90
-
peugeot citgroen argentina s.a.
71
-
aerocasillas s.a.
55
-
зао торговый дом завод крупных электрических
39
-
empresa publica correos del ecuador cde
32
-
公司名
交易量
-
other
1132
-
ват електромашина
238
-
caterpillar usa c v boite
52
-
econexpresscargo
35
-
skoda auto india pvt.ltd.
31
-
国家地区
交易量
-
other
1811
-
united states
904
-
china
888
-
japan
242
-
germany
236
-
公司名
交易量
-
los angeles
267
-
long beach ca
202
-
newark nj
169
-
москва
169
-
san antonio
160
-
公司名
交易量
-
miami mia miami international airport
226
-
shanghai
188
-
ua київ
188
-
busan
163
-
everglades
131
-
交易日期
2015/07/02
-
供应商
ping xiang qi sheng imports&exp co
采购商
công ty cổ phần thương mại nhị thanh
-
出口港
---
进口港
coc nam border gate lang son
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
100
-
HS编码
8501329900
产品标签
filters
mobile phone
mattress
-
产品描述
máy vặt lông gà (vặt lông gia cầm) , (đặt cố định) kh: 60.220v-2200w. mới 100% @