[越南] HS编码8501109900
编码描述:bơm hơi (bơm nén khí, hoạt động không bằng điện) bằng kim loại dùng cho xe tải ben có ttlcttđ không quá 5 tấn (xe: 8tạ; 1.25 tấn; 1.5 tấn; 2.5 tấn; 3.5 tấn; 4.95 tấn) . hàng mới 100% @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
cash register,printer,water pipe
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码8501109900的贸易报告基于越南的2014-07至2015-06期间的进口数据汇总而成,共计630笔交易记录。上图是HS编码8501109900的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
ооо тойота мотор
14726
-
ооо бмв русланд трейдинг
6362
-
ооо автологистика
5205
-
ооо ягуар ленд ровер
5201
-
ооо мобис партс снг
4936
-
公司名
交易量
-
toyota motor europe n.v.s.a.
9321
-
toyota motors corp
8580
-
mitsubishi motors co.
5286
-
jaguar land rover ulc
5001
-
ford werke ag
4539
-
国家地区
交易量
-
other
175114
-
china
51331
-
japan
30610
-
germany
27210
-
costa rica
15816
-
公司名
交易量
-
москва
86948
-
санкт петербург
15531
-
владивосток
15495
-
восточный
5788
-
томилино
3164
-
公司名
交易量
-
miami mia miami international airport
607
-
ua київ
446
-
yantian
358
-
shanghai
345
-
miami
342
-
交易日期
2015/07/02
-
供应商
shenyang xiudun technologies co.ltd.
采购商
công ty tnhh tân huy hoàng
-
出口港
---
进口港
hai phong port
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
12000
-
HS编码
8501109900
产品标签
printer
cash register
water pipe
-
产品描述
máy đếm tiền modul 2618, hãng sx: shenyang, hàng mới 100% @