[越南] HS编码84869026
编码描述:kj0730_881536391#&đầu kẹp sản phẩm điện tử c90 cut clamp, hàng mới 100%, sản xuất năm 2021_kj#0730 hàng tái xuất của tờ khai tạm nhập 104442793011/g13 ngày 27/12/2021,dòng hàng số 01_10832910 #&vn @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
welding machine
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码84869026的贸易报告基于越南的2022-12至2023-11期间的进口数据汇总而成,共计457笔交易记录。上图是HS编码84869026的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
world asia logistics m sdn bhd
1997
-
cebu mitsumi inc.
621
-
công ty cổ phần công nghệ ttc việt nam
146
-
kaijo corp.
58
-
công ty tnhh tazmo việt nam
38
-
公司名
交易量
-
commit trans angkasa
1997
-
audix technologies xiamen co.ltd.
634
-
dezhou shengda precision tools
116
-
công ty tnhh tazmo việt nam
59
-
kaijo corp.
38
-
国家地区
交易量
-
philippines
388
-
costa rica
372
-
china
179
-
japan
62
-
vietnam
59
-
公司名
交易量
-
ha noi
106
-
ho chi minh city
86
-
ho chi minh airport vn
46
-
noi bai airport
45
-
noi bai airport vn
25
-
公司名
交易量
-
qingdao
103
-
vnzzz
29
-
incheon
28
-
vnzzz vn
27
-
other
24