[越南] HS编码8484900200
编码描述:tấm nhựa pvc loại cứng không xốp, không tự dính, chưa gia cố hoặc kết hợp với vật liệu khác, kích thước [ (25-45) x (25-45) ]cm, dày <2,5mm, chưa in hình, in chữ, in hoa, có hàm lượng hoá dẻo trên 6%, @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
paper tray
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码8484900200的贸易报告基于越南的2014-07至2015-06期间的进口数据汇总而成,共计38笔交易记录。上图是HS编码8484900200的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
schneider elctric centromerica ltd.
13
-
toyota argentinas.a
9
-
empresa publica correos del ecuador cde
8
-
ооо актив
7
-
orteck international
6
-
公司名
交易量
-
other
126
-
k s international
7
-
econexpresscargo
7
-
фольксваген аg
6
-
honda motor corp
6
-
国家地区
交易量
-
other
224
-
united states
176
-
china
113
-
south korea
25
-
france
22
-
公司名
交易量
-
los angeles
47
-
long beach ca
26
-
valparaiso
19
-
san antonio
17
-
москва
15
-
公司名
交易量
-
miami mia miami international airport
28
-
hong kong
19
-
busan
18
-
shanghai
17
-
yantian
16
-
交易日期
2015/07/01
-
供应商
hon hai precision industryco ltdc
采购商
công ty tnhh funing precision componenets
-
出口港
---
进口港
huu nghi border gate lang son
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
6603.79
-
HS编码
8484900200
产品标签
paper tray
-
产品描述
fn070 - khay giấy (sản xuất từ bột giấy) @