[越南] HS编码8484200100
编码描述:xe mô tô điện, đồ chơi trẻ em, vỏ bằng nhựa,chạy bằng ắc quy 6-12v, loại 1 chỗ ngồi, không có điều khiển. hiệu: yh-99071; yh-99070; jw-007; jw-009; jw-008; hc-1038; hc-1058; h-8818; h-8918t2.. hàng mới 100% @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
shoe box
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码8484200100的贸易报告基于越南的2014-07至2015-06期间的进口数据汇总而成,共计797笔交易记录。上图是HS编码8484200100的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
peugeot citgroen argentina s.a.
290
-
aerocasillas s.a.
186
-
renault argentina s.a.
119
-
empresa publica correos del ecuador cde
113
-
general motors de arg s.r.l.
104
-
公司名
交易量
-
other
3210
-
econexpresscargo
117
-
caterpillar usa c v boite
101
-
tran internations express co.ltd.
56
-
truper trading s.a.de c.v.
52
-
国家地区
交易量
-
other
5303
-
china
3197
-
united states
2406
-
taiwan
512
-
germany
479
-
公司名
交易量
-
los angeles
935
-
long beach ca
731
-
valparaiso
622
-
москва
455
-
newark nj
453
-
公司名
交易量
-
miami mia miami international airport
678
-
shanghai
665
-
ua київ
507
-
hong kong
406
-
yantian
404
-
交易日期
2015/07/01
-
供应商
surcheer industrial co.ltd.
采购商
công ty cổ phần giầy phúc yên
-
出口港
---
进口港
mong cai border gate quang ninh
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
1171.052
-
HS编码
8484200100
产品标签
shoe box
-
产品描述
gpy77 - mút xốp @