[越南] HS编码8483900100
编码描述:bộ ống vô bột bằng inox sử dụng trong ngành công nghiệp điện trở quy cách: (9.6x0.8mm, 12.7x0.8mm và 12.7x1.2mm) , hàng mới 100&, xuất xứ trung quốc. @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
adjuster
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码8483900100的贸易报告基于越南的2014-07至2015-06期间的进口数据汇总而成,共计20笔交易记录。上图是HS编码8483900100的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
peugeot citgroen argentina s.a.
34
-
toyota argentinas.a
25
-
costco wholesalecorporation
18
-
alvaro rosabal s.a.
18
-
empresa publica correos del ecuador cde
18
-
公司名
交易量
-
other
577
-
caterpillar usa c v boite
19
-
ups scs china limitedshanghai
18
-
econexpresscargo
18
-
dimo fashion
10
-
国家地区
交易量
-
other
609
-
united states
430
-
china
374
-
italy
109
-
south korea
86
-
公司名
交易量
-
los angeles
124
-
long beach ca
114
-
москва
80
-
aeropuerto com a m
64
-
newark nj
58
-
公司名
交易量
-
miami mia miami international airport
108
-
shanghai
100
-
ua київ
73
-
hong kong
68
-
busan
61
-
交易日期
2015/07/01
-
供应商
foshan shunde golfo hiu electrical equipment co.ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại và dịch vụ đông đông
-
出口港
---
进口港
chua ve port hai phong
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
200
-
HS编码
8483900100
产品标签
adjuster
-
产品描述
hộp số dùng cho máy thủy, model: mb320, hiệu: advance, công suất 0.184kw/ 750-2000r/min. hàng đã qua sử dụng @