[越南] HS编码8482999900
编码描述:nấm đông cô đã qua chế biến loại 1 (ướp muối) , đóng trong túi nilon, đựng trong thùng giấy.xuất xứ trung quốc. (hàng không thuộc diện kiểm dịch thực vật theo thông tư 30/2014/tt-bnnptnt ngày 5/9/2014) @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
welding fluid,cellular
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码8482999900的贸易报告基于越南的2014-07至2015-06期间的进口数据汇总而成,共计270笔交易记录。上图是HS编码8482999900的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
peugeot citgroen argentina s.a.
155
-
aerocasillas s.a.
77
-
finning chile s.a.
53
-
general motors de arg s.r.l.
53
-
công ty tnhh ford việt nam
52
-
公司名
交易量
-
other
1766
-
caterpillar usa c v boite
79
-
jiangxi jiangling motors i e co
52
-
ооо купишуз
48
-
price smart inc.
27
-
国家地区
交易量
-
other
2394
-
china
1540
-
united states
1229
-
germany
307
-
japan
301
-
公司名
交易量
-
long beach ca
348
-
newark nj
276
-
los angeles
264
-
valparaiso
253
-
new york
248
-
公司名
交易量
-
shanghai
349
-
miami mia miami international airport
307
-
ua київ
272
-
ningbo
204
-
busan
189
-
交易日期
2015/07/01
-
供应商
tetra pak trading shangai co.ltd.china
采购商
công ty cổ phần tetra pak việt nam
-
出口港
---
进口港
tan son nhat airport hochiminh city
-
供应区
China
采购区
Other
-
重量
---
金额
285.44
-
HS编码
8482999900
产品标签
welding fluid
cellular
-
产品描述
phụ tùng máy chế biến, rót sữa: trục sắt; shaft, 752284-0000. hàng mới 100%. @