[越南] HS编码8482500100
编码描述:bông khoáng dạng tấm dùng bảo ôn cách nhiệt,kt (0,6*1,2*0,05) m; 1kiện=6 tấm<=15kg (vật liệu khoáng thổi thành bông là 8 kg,các tạp chất khác ko có tác dụng cách nhiệt chưa được lọc bỏ là <=7kg) . mới 100% @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
rolling bearing
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码8482500100的贸易报告基于越南的2014-07至2015-06期间的进口数据汇总而成,共计519笔交易记录。上图是HS编码8482500100的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
peugeot citgroen argentina s.a.
230
-
blanko 20 gmbh & co.kg
143
-
aerocasillas s.a.
140
-
general motors de arg s.r.l.
120
-
empresa publica correos del ecuador cde
101
-
公司名
交易量
-
other
3095
-
ооо купишуз
143
-
caterpillar usa c v boite
112
-
econexpresscargo
82
-
truper trading s.a.de c.v.
61
-
国家地区
交易量
-
other
4405
-
china
2524
-
united states
2080
-
germany
513
-
japan
488
-
公司名
交易量
-
los angeles
922
-
long beach ca
684
-
москва
553
-
san antonio
446
-
new york
346
-
公司名
交易量
-
miami mia miami international airport
607
-
shanghai
505
-
hong kong
468
-
ua київ
459
-
busan
401
-
交易日期
2015/07/02
-
供应商
zibo tianheng plastics packing c ltd.china b22763
采购商
công ty cổ phần bao bì anh sơn
-
出口港
---
进口港
dinh vu port hai phong
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
5060
-
HS编码
8482500100
产品标签
rolling bearing
-
产品描述
tấm nhựa pvc/pe màu trắng trong, dạng cuộn (kích thước: 0.3*345mm, không xốp, chưa gia cố, chưa gắn lớp mặt, chưa bổ trợ hoặc chưa được kết hợp tương tự với vật liệu khác) (hàng mới 100%) @