[越南] HS编码8481909900
编码描述:1 phần hệ thống điều hòa trung tâm 2 chiều,giải nhiệt gió gas r410a,220-240v,50hz. tổng cs: 2043/2080.5kw (170 bộ dàn lạnh&16 bộ dàn nóng) : dàn nóng mdv-1300 (46) w/drn1 (b) -cr,cs: 130kw. mới 100%, hiệu midea. @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
plasma,electronic lock
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码8481909900的贸易报告基于越南的2014-06至2015-05期间的进口数据汇总而成,共计1561笔交易记录。上图是HS编码8481909900的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
peugeot citgroen argentina s.a.
553
-
aerocasillas s.a.
387
-
ford argentina sca
187
-
general motors de arg s.r.l.
184
-
blanko 20 gmbh & co.kg
184
-
公司名
交易量
-
other
5495
-
caterpillar usa c v boite
293
-
ооо купишуз
184
-
econexpresscargo
143
-
аутомобиле дачиа с.а.
101
-
国家地区
交易量
-
other
9739
-
china
5353
-
united states
4018
-
germany
807
-
spain
781
-
公司名
交易量
-
los angeles
1474
-
long beach ca
1350
-
москва
923
-
san antonio
757
-
valparaiso
695
-
公司名
交易量
-
shanghai
1093
-
miami mia miami international airport
1063
-
ua київ
878
-
yantian
743
-
hong kong
630
-
交易日期
2015/06/30
-
供应商
pan an jingguang plastics products
采购商
công ty tnhh nhựa kinh quang việt nam
-
出口港
---
进口港
dinh vu port hai phong
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
64490
-
HS编码
8481909900
产品标签
plasma
electronic lock
-
产品描述
kq01 - hạt nhựa pe @