[越南] HS编码8481900400
编码描述:vải dệt thoi từ xơ staple tái tạo, các sợi có màu khác nhau,định lượng 340g/m2 (+/-10g/m2) , thành phần gồm 80%xơ ngắn visco (xenlulô) ,17%dài polimis và 3% sợi đàn hồi,khổ (1,2-2,8) m, hiệu chữ tq, mới 100% @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
metal detector bag,styrofoam
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码8481900400的贸易报告基于越南的2014-06至2015-05期间的进口数据汇总而成,共计302笔交易记录。上图是HS编码8481900400的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
toyota argentinas.a
62
-
aerocasillas s.a.
59
-
peugeot citgroen argentina s.a.
57
-
importadora mys plata s.a.
39
-
finning chile s.a.
38
-
公司名
交易量
-
other
833
-
caterpillar usa c v boite
55
-
ооо купишуз
25
-
cong ty tnhh mau dich hang du
23
-
chongqing zhongshen engine
20
-
国家地区
交易量
-
other
1613
-
china
999
-
united states
667
-
taiwan
252
-
germany
146
-
公司名
交易量
-
los angeles
226
-
long beach ca
224
-
москва
179
-
newark nj
139
-
san antonio
131
-
公司名
交易量
-
shanghai
175
-
miami mia miami international airport
173
-
ua київ
131
-
yantian
125
-
hong kong
105
-
交易日期
2015/06/28
-
供应商
cong ty xnk huy thanh bang tuong
采购商
công ty tnhh thái thịnh lạng sơn
-
出口港
---
进口港
coc nam border gate lang son
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
972
-
HS编码
8481900400
产品标签
styrofoam
metal detector bag
-
产品描述
đế ngoài giầy người lớn bằng nhựa tổng hợp. kích thước (27 x 9 x 1,5) cm +- 0,3cm. hàng mới 100% @