[越南] HS编码8481802100
编码描述:tủ chống ẩm (dry-cabinet) model: ad-300; 300l/8w/110-220v/50hz/38kg; p/vi khống chế ẩm 30-80%rh,1cánh cửa,khóa inox,có khay có thể tháo rời; làm lạnh+hút ẩm ic; hiệu fujie; mới 100%.dùng để bảo quản máyảnh @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
vertical bar,needle
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码8481802100的贸易报告基于越南的2014-06至2015-05期间的进口数据汇总而成,共计367笔交易记录。上图是HS编码8481802100的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
peugeot citgroen argentina s.a.
25389
-
general motors de arg s.r.l.
13843
-
ford argentina sociedad en comandita por acciones
6463
-
ford argentina sca
4895
-
danfos s.a.r.l.
2961
-
公司名
交易量
-
mlh vernet s.a.
2312
-
other
1676
-
automoviles peugeot
852
-
mte thomson ind com ltda.
791
-
12 deere co
753
-
国家地区
交易量
-
other
6730
-
china
2186
-
brazil
2011
-
united states
1387
-
chile
1141
-
公司名
交易量
-
long beach ca
433
-
los angeles
395
-
москва
320
-
san antonio
283
-
newark nj
227
-
公司名
交易量
-
desconocido
8797
-
santos
1444
-
shang hai
966
-
havre
822
-
genova
517
-
交易日期
2015/06/29
-
供应商
hunan valin xiangtan ir
采购商
công ty cổ phần thương mại citicom
-
出口港
---
进口港
dong dang station lang son
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
19699.66
-
HS编码
8481802100
产品标签
needle
vertical bar
-
产品描述
thép cơ khí chế tạo hợp kim ti, dạng thanh tròn cán nóng s45c: dia 115 x 6000 mm, hàm lượng ti >/=0.05%. nhà máy sản xuất hunan valin xiangtan iron and steel co., ltd. @