[越南] HS编码8481801800
编码描述:vải dệt thoi từ xơ staple tái tạo, các sợi có màu khác nhau,định lượng 340g/m2 (+/-10g/m2) , thành phần gồm 80%xơ ngắn visco (xenlulô) ,17%dài polimis và 3% sợi đàn hồi,khổ (1,2-1,6) m, hiệu chữ tq, mới 100% @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
valve,cushion
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码8481801800的贸易报告基于越南的2014-06至2015-05期间的进口数据汇总而成,共计266笔交易记录。上图是HS编码8481801800的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
aerocasillas s.a.
58
-
toyota argentinas.a
44
-
peugeot citgroen argentina s.a.
42
-
costco wholesalecorporation
35
-
тов юск україна
27
-
公司名
交易量
-
other
833
-
ups scs china limitedshanghai
35
-
caterpillar usa c v boite
30
-
jysk as
27
-
jiangxi jiangling motors i e co
23
-
国家地区
交易量
-
other
1459
-
china
940
-
united states
643
-
taiwan
165
-
germany
152
-
公司名
交易量
-
long beach ca
217
-
los angeles
194
-
valparaiso
174
-
москва
161
-
aeropuerto com a merino b
121
-
公司名
交易量
-
yantian
222
-
shanghai
186
-
miami mia miami international airport
158
-
hong kong
128
-
busan
101
-
交易日期
2015/06/29
-
供应商
cong ty hh md xnk bao lai
采购商
công ty tnhh mtv thịnh vượng
-
出口港
---
进口港
tan thanh border gate lang son
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
960
-
HS编码
8481801800
产品标签
valve
cushion
-
产品描述
dưa vàng quả tươi @