[越南] HS编码8481801500
编码描述:ô tô đầu kéo hiệu cnhtc model zz4257n3247n1b, đc diezel wd615.96e, 276kw, dtxl 9726cm3, tự trọng 10300kg, tổng tl 25000kg, tl kéo theo 37000kg, tay lái bên trái, mới 100% sx 2014 tại trung quốc @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
brush,emulgator
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码8481801500的贸易报告基于越南的2014-06至2015-05期间的进口数据汇总而成,共计32笔交易记录。上图是HS编码8481801500的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
aerocasillas s.a.
34
-
peugeot citgroen argentina s.a.
16
-
finning chile s.a.
14
-
empresa publica correos del ecuador cde
12
-
тов фрогги
12
-
公司名
交易量
-
other
331
-
caterpillar usa c v boite
18
-
ооо lear
11
-
ооо купишуз
11
-
jysk as
9
-
国家地区
交易量
-
other
373
-
united states
288
-
china
186
-
germany
99
-
japan
59
-
公司名
交易量
-
los angeles
77
-
long beach ca
76
-
valparaiso
54
-
москва
53
-
aeropuerto com a m
47
-
公司名
交易量
-
miami mia miami international airport
58
-
hong kong
55
-
yantian
51
-
ua київ
48
-
everglades
44
-
交易日期
2015/06/27
-
供应商
wu donq industrial co.ltd.
采购商
công ty cổ phần hồng quang
-
出口港
---
进口港
dinh vu port hai phong
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
33264
-
HS编码
8481801500
产品标签
emulgator
brush
-
产品描述
nl13 - chất tạo mút: kgp-345 tên thương mại: polyther plycol là copolyme propylen glycol nguyên sinh, dạng lỏng. @