[越南] HS编码8481801000
编码描述:bạch truật (thân rễ) : rhizoma atractylodis macrocephalae (nguyên liệu thuốc bắc, dạng chưa thái, chưa cắt lát, chưa nghiền, ở dạng thô) @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
saw
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码8481801000的贸易报告基于越南的2014-06至2015-05期间的进口数据汇总而成,共计17笔交易记录。上图是HS编码8481801000的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
rivelsa s.r.l.
7446
-
marx sanitarios consulting
6441
-
griferia y sanitarios grifersa
5655
-
corp ceramica s.a.
4763
-
importaciones lineas exclusivas en acabados top line cia ltd.
4029
-
公司名
交易量
-
cia col de ceramica
12742
-
fv area andina sasangolqu v
11530
-
hansgrohe se messen und austellunge
8615
-
ontec investment ltd.
5368
-
other
3700
-
国家地区
交易量
-
china
67663
-
costa rica
19657
-
united states
19192
-
germany
9664
-
panama
8706
-
公司名
交易量
-
los angeles
57
-
long beach ca
52
-
москва
25
-
san antonio
22
-
tacoma wa
19
-
公司名
交易量
-
ningbo
25461
-
ecgye
5341
-
miami
5167
-
hong kong
4754
-
hamburg
4000
-
交易日期
2015/06/29
-
供应商
makita kunshan co. ltd
采购商
công ty tnhh makita việt nam
-
出口港
---
进口港
cat lai port hcm city
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
1.39
-
HS编码
8481801000
产品标签
saw
-
产品描述
phụ tùng máy cưa (cần gạt khóa, no: jm23600025) @