[越南] HS编码8481201100
编码描述:ty thủy lực dùng cho máy đào. dài 80cm,phi 4.5cm, đường kính 6cm.đã qua sử dụng @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
peaches
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码8481201100的贸易报告基于越南的2013-10至2014-09期间的进口数据汇总而成,共计1笔交易记录。上图是HS编码8481201100的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
koyo steering argentina s.a.
526
-
jtext automotive texas inc.
180
-
roman s.a.
103
-
global freight technologies ltd.
94
-
moog controls
81
-
公司名
交易量
-
jtext automotive texas inc.
265
-
duplomatic ms s.p.a.
18
-
caterpillar usa c v boite
17
-
moog controls india pvt.ltd.
16
-
danfoss power solutions sp. z.o.o.
14
-
国家地区
交易量
-
turkey
166
-
other
112
-
china
38
-
japan
27
-
philippines
27
-
公司名
交易量
-
aeropuerto com a m
2
-
long beach ca
2
-
newark nj
2
-
valparaiso
2
-
aerop a m benitez
1
-
公司名
交易量
-
havre francia
226
-
havre
212
-
miami
17
-
port everglades estados unidos
12
-
panama city
10
-
交易日期
2014/10/07
-
供应商
shandong hongjincheng trade co.ltd.
采购商
công ty tnhh một thành viên xuất nhập khẩu hiếu con
-
出口港
---
进口港
dinh vu port hai phong
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
36
-
HS编码
8481201100
产品标签
peaches
-
产品描述
ty thủy lực dùng cho máy đào. dài 80cm,phi 4.5cm, đường kính 6cm.đã qua sử dụng @