[越南] HS编码84807900
编码描述:kd#&khuôn đế us16-r05 rb ( đã qua sử dụng, bằng sắt, size 5-12, dùng trong gia công sản xuất giầy,xuất trả khuôn thuộc dòng hàng số 34 tờ khai 103277474050 ngày23/04/2020 ) )#&cn
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
moulds
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码84807900的贸易报告基于越南的2011-05至2012-04期间的进口数据汇总而成,共计3笔交易记录。上图是HS编码84807900的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
hermes india retail&distributors pvt ltd.
54226
-
imran imports export
29107
-
younger optices
9445
-
sungwoo hitech ap pvt ltd.
6212
-
amphenol interconnect india pvt.ltd.
4856
-
公司名
交易量
-
not available
32267
-
gkb vision ltd.
8408
-
gkb vision ltd.
7178
-
asb international pvt ltd.
6507
-
kramski stamping&molding india pvt.ltd.
4383
-
国家地区
交易量
-
china
67542
-
costa rica
10336
-
other
10320
-
south korea
3944
-
united states
3892
-
公司名
交易量
-
chennai
45448
-
delhi
45309
-
icd kanakpura
32480
-
cundinamarca
29705
-
nhava sheva sea innsa1
27379
-
公司名
交易量
-
savannah
5412
-
akron canton
3807
-
matsuyama
2346
-
bologna
1908
-
ningbo
1500
-
交易日期
2012/05/29
-
供应商
qunfeng intelligent machinery co.ltd.
采购商
công ty cổ phần thương mại xây dựng thịnh toàn
-
出口港
---
进口港
cảng cát lái hồ chí minh
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
18262.136
-
HS编码
84807900
产品标签
moulds
-
产品描述
khuôn đúc gạch block khổ: model 225x112.5x80mm (hàng mới 100%) @