首页> HS编码库> 越南> HS编码8479901600

[越南] HS编码8479901600

编码描述:ống thép không hàn sử dụng cho đường ống dẫn dầu. đường kính: 219.0mm x độ dày: 12.0mm x chiều dài: 6.0m. hàng mới 100%. tiêu chuẩn: api-5l grade b. @ 编码来源:越南原始海关数据 产品标签: rubber,welder

编码进口趋势

交易次数(次)

HS编码8479901600的贸易报告基于越南的2014-06至2015-05期间的进口数据汇总而成,共计17笔交易记录。上图是HS编码8479901600的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。 同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。

  • 公司名 交易量
  • aerocasillas s.a. 19
  • toyota argentinas.a 19
  • empresa publica correos del ecuador cde 11
  • general motors de arg s.r.l. 10
  • contitech fluid mexicana 9

主要采购区域

+全部
  • 国家地区 交易量
  • other 247
  • united states 203
  • china 166
  • taiwan 35
  • poland 32
  • 公司名 交易量
  • new york 51
  • long beach ca 45
  • los angeles 38
  • москва 34
  • valparaiso 28

最新的交易

+全部
  • 交易日期 2015/06/29
  • 供应商 guangxi qiao sheng imports exp co.ltd.
    采购商 công ty tnhh mtv sản xuất kinh doanh bình an
  • 出口港 ---
    进口港 coc nam border gate lang son
  • 供应区 China
    采购区 Vietnam
  • 重量 ---
    金额 60
  • HS编码 8479901600
    产品标签 rubber welder
  • 产品描述 tẩy bút chì bằng cao su lưu hóa dùng cho học sinh (33x16x13) mm +/-1mm, hiệu koto, fruitorange, không hiệu. mới 100%. @
©2024 www.HScodetree.com| 沪ICP备16029834号-7|沪公网安备31010402333535号|虹梅路2007号远中产业园3期1号楼705室|电话:16621075894