首页> HS编码库> 越南> HS编码84798939

[越南] HS编码84798939

编码描述:thiết bị dùng để cắt đai thít, hoạt động bằng điện model:2~5 electricity box; serial no: sde-hz 127-2019-064; điện áp: ac110v~220v,0.2~0.6mpa; hàng mới 100%; năm sản xuất: 2019 4 set 3426.85 856.7125 usd set 81191588 20297897 set cn china a @ 编码来源:越南原始海关数据 产品标签: lubricant,camera,assembling machine

编码进口趋势

交易次数(次)

HS编码84798939的贸易报告基于越南的2022-11至2023-10期间的进口数据汇总而成,共计167542笔交易记录。上图是HS编码84798939的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。 同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。

  • 公司名 交易量
  • công ty tnhh điện tử noble việt nam 5504
  • công ty tnhh samsung electronics việt nam thái nguyên 3665
  • công ty tnhh samsung electronics việt nam 3193
  • công ty tnhh luxshare ict việt nam 2926
  • công ty tnhh luxshare ict vân trung 2802

主要采购区域

+全部
  • 国家地区 交易量
  • china 77440
  • costa rica 25230
  • south korea 23632
  • vietnam 17114
  • japan 12163
  • 公司名 交易量
  • cang cat lai hcm 13106
  • cang cat lai hcm vn 12316
  • cua khau huu nghi lang son vn 11258
  • noi bai airport vn 10179
  • vnzzz vn 10123

最新的交易

+全部
  • 交易日期 2023/11/30
  • 供应商 amerco engineering sdn bhd
    采购商 công ty trách nhiệm hữu hạn quốc tế kim bảo sơn việt nam
  • 出口港 savannah
    进口港 ---
  • 供应区 China
    采购区 Vietnam
  • 重量 ---
    金额 508834.107
  • HS编码 84798939
    产品标签 assembling machine lubricant camera
  • 产品描述 part of the clean room system (glove disinfection system) cleanroom system (sterilization system) with accessories disassembled goods synchronized with attached list details (100% new)
©2024 www.HScodetree.com| 沪ICP备16029834号-7|沪公网安备31010402333535号|虹梅路2007号远中产业园3期1号楼705室|电话:16621075894