[越南] HS编码8479890900
编码描述:máy cấp nguyên liệu dùng trong ngành nhựa hiệu sintd. model: tal-800g, điện áp 1 phase/220v cùng phễu cấp liệu tmh-6l (dung tích 6 lít) . hàng mới 100% @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
stainless steel,feeder
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码8479890900的贸易报告基于越南的2014-06至2015-05期间的进口数据汇总而成,共计7笔交易记录。上图是HS编码8479890900的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
peugeot citgroen argentina s.a.
10
-
toyota argentinas.a
8
-
general de equipos de colobia s.a.
7
-
finning chile s.a.
7
-
ооо грундфос истра
7
-
公司名
交易量
-
other
171
-
caterpillar usa c v boite
13
-
carnival cruise line inc
6
-
bel star s.a.
6
-
grundfos pumpenfabrik gmbh
6
-
国家地区
交易量
-
other
166
-
united states
134
-
china
125
-
south korea
38
-
japan
33
-
公司名
交易量
-
long beach ca
36
-
los angeles
35
-
san antonio
21
-
newark nj
19
-
aeropuerto com a m
15
-
公司名
交易量
-
miami mia miami international airport
36
-
ua київ
26
-
busan
20
-
shanghai
20
-
yantian
20
-
交易日期
2015/06/30
-
供应商
intexport 1635 star house
采购商
công ty tnhh nam huy hoàng
-
出口港
---
进口港
cat lai port hcm city
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
6080.76
-
HS编码
8479890900
产品标签
stainless steel
feeder
-
产品描述
thép không gỉ (int21.2b) dạng cuộn cán nguội, dày 0.98mm x rộng 600mm x cuộn. hàng mới 100%. số lượng thực: 5.334 tấn. đơn giá: 1140 usd/tấn @