[越南] HS编码8479890200
编码描述:bộ phòng ngủ người lớn bằng gỗ ép công nghiệp: 1giường (1800*2000*1100) mm+1tủ đựng quần áo (2100*630*2200) mm+1kệ ti vi (1600*450**500) mm+1 bàn phấn (1000*450*1500) mm+1ghế trang điểm (430*300*400) mm. mới 100% @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
magnet,screw,packaging tape
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码8479890200的贸易报告基于越南的2014-06至2015-05期间的进口数据汇总而成,共计207笔交易记录。上图是HS编码8479890200的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
peugeot citgroen argentina s.a.
132
-
aerocasillas s.a.
102
-
finning chile s.a.
62
-
drummond ltd.
54
-
toyota argentinas.a
50
-
公司名
交易量
-
other
1587
-
caterpillar usa c v boite
55
-
econexpresscargo
41
-
panamerican services corp.
25
-
general de equipos de colobia s.a.
24
-
国家地区
交易量
-
other
2085
-
china
1280
-
united states
1101
-
poland
270
-
germany
240
-
公司名
交易量
-
long beach ca
364
-
los angeles
310
-
москва
270
-
valparaiso
199
-
new york
192
-
公司名
交易量
-
hong kong
278
-
miami mia miami international airport
273
-
shanghai
270
-
ua київ
248
-
yantian
183
-
交易日期
2015/06/29
-
供应商
zhejiang south magnetic industry
采购商
công ty tnhh estec việt nam
-
出口港
---
进口港
cat lai port hcm city
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
1197.504
-
HS编码
8479890200
产品标签
magnet
screw
packaging tape
-
产品描述
0044 - 0044-nam châm @