[越南] HS编码8477809900
编码描述:băng chuyền chuyển hàng bằng thép có con lăn bằng nhựa, kt: 40mm x 43mm x 4000mm,10bar/bundle x 20 bundle,do shenzhen xindesheng trading co., ltd sx, mới 100%hàng hưởng tsưđ theo tt166/btc @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
control valve,radiator,axle
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码8477809900的贸易报告基于越南的2014-06至2015-05期间的进口数据汇总而成,共计103笔交易记录。上图是HS编码8477809900的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
тов татрафан пластхім т
317
-
ооо эссельте
293
-
ооо европолимер трейдинг
182
-
ооо эксимпак оборудование
172
-
сп ооо sirdaryo mega luks
166
-
公司名
交易量
-
other
615
-
plastchim t ad
317
-
hemingstone machinery co. ltd.
256
-
esselte polska sp.zo.o. польша
206
-
werner koch maschinentechnik gmbh
138
-
国家地区
交易量
-
other
8249
-
china
5116
-
costa rica
1052
-
germany
973
-
united states
633
-
公司名
交易量
-
санкт петербург
850
-
москва
812
-
ambarli gümrük müdürlüğü
416
-
muratbey gümrük müdürlüğü
378
-
шанхай
357
-
公司名
交易量
-
shanghai
170
-
miami mia miami international airport
123
-
ua київ
116
-
hong kong
107
-
yantian
99
-
交易日期
2015/06/30
-
供应商
damen shipyards gorinchem heinen&hopman marine equipment co.ltd.
采购商
công ty trách nhiệm hữu hạn đóng tàu damen sông cấm
-
出口港
---
进口港
dinh vu port hai phong
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
15.162
-
HS编码
8477809900
产品标签
radiator
control valve
axle
-
产品描述
atd2412-103 - ống nối bằng đồng tinh luyện loại 3/8 inch @