[越南] HS编码84778020
编码描述:the cut used to design, built faces production layer core and protective coating plastic of the vessels printed producer taewoo co.ltd, model tfc-610f/d,voltage: 220v, kt: rated for 1100 watts mm you bet i would 1090mm you bet i would 925mm, every new 100 @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
rubber,plastic
-
公司名
交易量
-
công ty tnhh indochine foamtech
42
-
công ty tnhh thương mại dịch vụ gia hưng logistics
34
-
công ty trách nhiệm hữu hạn easily
32
-
công ty tnhh gunze plastics&engineering việt nam
26
-
công ty tnhh sản xuất và xuất nhập khẩu thanh tú
24
-
公司名
交易量
-
guangzhou yaohuang trade co.ltd.
46
-
boqi shenzhen trade co.ltd.
33
-
yung ming assets limited / cty tnhh easily
33
-
gunze limited plastic division
26
-
jiangyin guibao rubber&plastics machinery co.ltd.
24
-
国家地区
交易量
-
china
1400
-
costa rica
227
-
other
125
-
taiwan
89
-
vietnam
68
-
公司名
交易量
-
cang cat lai hcm
522
-
cat lai port hcm city
200
-
cang cat lai hcm vn
102
-
cảng cát lái hồ chí minh
70
-
cang dinh vu hp
61
-
公司名
交易量
-
shanghai
239
-
shekou
199
-
ningbo
169
-
yantian
71
-
pingxiang
69
-
交易日期
2025/07/24
-
供应商
suzhou jingyao junmao electrical&mechanical technology co., ltd
采购商
công ty tnhh kỹ thuật phương đông châu á thái bình dương
-
出口港
---
进口港
---
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
84.67
-
HS编码
84778020
产品标签
plastic
rubber
-
产品描述
máy ép cao su (seri number jm202506001, nsx:wenling fanfa machine tool equipment factory, năm sx 2025, không hoạt động bằng điện,mới 100%)