[越南] HS编码84734010
编码描述:thiết bị đếm tiền có động cơ, nằm ở đầu khe nhận tiền - 1750109666 - 1521-22 cmd - phụ kiện máy bán hàng tự động, hiệu: nrt, hàng mới 100% 1 pce 2171.6 2171.6 0% 0 ca canada a_x000d_
105077114111 02 02ds -- h11 cpnhanhhcm 05/11/2022 9999999999998 cá nhân - tổ chức không có mã số thuế 103-105 vo nguyen giap street, khu my, ngu hanh son district da nang city vietna, 0707080708 nrt technology 10 compass ct. - toronto canada ca 500795152595 2 pk 20.9 kgm 02dsea0 kho fedex vnsgn vnsgn cazzz cazzz p @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
banknote dispenser of automated teller
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码84734010的贸易报告基于越南的2022-01至2022-12期间的进口数据汇总而成,共计11255笔交易记录。上图是HS编码84734010的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
hermes india retail&distributors pvt ltd.
10463
-
riso india pvt.ltd.
9391
-
ricoh infoprint
4534
-
fujitsu die technologies corp.
2490
-
diebold nixdorf inc.
1944
-
公司名
交易量
-
not available
3543
-
hyosung tns inc.
3536
-
.ncr hong kong co
3303
-
riso kagakucorporation
3051
-
diebold nixdorf singapore pte
2361
-
国家地区
交易量
-
costa rica
12676
-
china
6088
-
japan
5466
-
south korea
5078
-
united states
4345
-
公司名
交易量
-
icd kanakpura
11383
-
delhi
10158
-
soekarno hatta u
5430
-
sahar air cargo acc inbom4
3814
-
tanjung priok
3797
-
公司名
交易量
-
hong kong
3730
-
singapore
1819
-
shenzhen
1703
-
incheon kr
1657
-
newport
1476
-
交易日期
2023/01/09
-
供应商
cong ty tnhh vina dae a
采购商
công ty tnhh hyosung financial systems vina
-
出口港
---
进口港
---
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
109227.66
金额
33527.48
-
HS编码
84734010
产品标签
banknote dispenser of automated teller
-
产品描述
4980001086#&thân vỏ máy atm bằng thép, kt:(500*400*1300)mm s1_out:mx2600se:biz:1cst (4980001086). hàng mới 100% @