[越南] HS编码8473109900
编码描述:nút chỉnh (bằng nhựa) của bộ khuyếch đại d52 ti rx-v373sz rhflkg (knob d52 ti rx-v373sz rhflkg -wz872300) @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
thiourea dioxide,brake pads
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码8473109900的贸易报告基于越南的2014-06至2015-05期间的进口数据汇总而成,共计9笔交易记录。上图是HS编码8473109900的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
finning chile s.a.
5
-
republic natinoal distributing co
3
-
manufacturin solutions of mn inc.
3
-
distribuidores mundiales de centroamerica s.a.
3
-
veconsa s.a.
2
-
公司名
交易量
-
other
64
-
bacardi martin production
3
-
cummins n.v
3
-
industria del dise o textil s.a.
2
-
bel star s.a.
2
-
国家地区
交易量
-
other
72
-
united states
64
-
china
61
-
taiwan
16
-
panama
12
-
公司名
交易量
-
long beach ca
20
-
los angeles
18
-
aeropuerto com a m
11
-
москва
8
-
aeropuerto com a merino b
7
-
公司名
交易量
-
kao hsiung
15
-
shanghai
11
-
ua київ
9
-
busan
8
-
manzanillo
8
-
交易日期
2015/06/27
-
供应商
puyang hexing chemical co.ltd.
采购商
công ty tnhh một thành viên hóa chất đại chí thành
-
出口港
---
进口港
cat lai port hcm city
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
29820
-
HS编码
8473109900
产品标签
thiourea dioxide
brake pads
-
产品描述
chất ổn định (thiourea dioxide) dùng trong ngành dệt nhuộm, (50kg/thùng) . hàng mới 100%. @