[越南] HS编码84717010
编码描述:r7003007-000131#&khối giao diện mạng cục bộ qj71e71-100, chức năng để kết nối, trao đổi dữ liệu giữa plc và các thiết bị ngoại vi có cổng truyền thông tương ứng (là loại ổ đĩa mềm). hàng mới 100% @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
rigid disk drivers
-
公司名
交易量
-
iwasaki electric mfg vietnam co., ltd
25
-
cong ty trach nhiem huu han iwasaki electric viet nam
19
-
công ty tnhh juki việt nam
16
-
công ty cổ phần phát triển giải pháp công nghệ tht
12
-
công ty tnhh mcnex vina
11
-
公司名
交易量
-
kaijo corp.
41
-
juki
27
-
cong ty tnhh isu vina
16
-
dae myung electronics
15
-
long vu trading&services co.ltd.
13
-
国家地区
交易量
-
china
108
-
japan
97
-
costa rica
81
-
vietnam
40
-
other
36
-
公司名
交易量
-
ho chi minh airport vn
68
-
ho chi minh city
64
-
vnzzz
52
-
noi bai airport
38
-
vnzzz vn
25
-
公司名
交易量
-
vnzzz
90
-
vnzzz vn
35
-
kansai int apt osa jp
22
-
incheon intl apt seo
17
-
other
17