[越南] HS编码8470300100
编码描述:ống dẫn bằng cao su lưu hóa đã gia cố bằng thép; không kèm phụ kiện ghép nối. loại hydraulic rubber hose (braid printing) sae 100r1at, phi 1/2", mới 100% @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
thermal tube,hydraulic rubber hose
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码8470300100的贸易报告基于越南的2014-06至2015-05期间的进口数据汇总而成,共计5笔交易记录。上图是HS编码8470300100的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
blanko 20 gmbh & co.kg
9
-
unidos mayoreo s.a.
8
-
renault argentina s.a.
8
-
toyota argentinas.a
7
-
toyota del ecuador s a
6
-
公司名
交易量
-
other
89
-
ооо купишуз
9
-
pharos de costa rica s.a.
5
-
soc.import.y export.santa vera
4
-
transworld shipping usa in
3
-
国家地区
交易量
-
other
95
-
china
83
-
united states
43
-
philippines
26
-
hong kong
14
-
公司名
交易量
-
long beach ca
17
-
newark nj
17
-
oakland
11
-
charleston
10
-
санкт петербург
10
-
公司名
交易量
-
kao hsiung
15
-
miami mia miami international airport
12
-
ua київ
12
-
hong kong
9
-
chiwan
7
-
交易日期
2015/06/30
-
供应商
luohe yibo imports exp co.ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại xnk đại dương
-
出口港
---
进口港
dinh vu port hai phong
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
1957.56
-
HS编码
8470300100
产品标签
hydraulic rubber hose
thermal tube
-
产品描述
ống dẫn bằng cao su lưu hóa đã gia cố bằng thép; không kèm phụ kiện ghép nối. loại hydraulic rubber hose (braid printing) sae 100r1at, phi 1/2", mới 100% @