[越南] HS编码8467290200
编码描述:tấm nhựa pvc (không xốp, chưa được gia cố, chưa gắn lớp mặt, chưa được kết hợp với vật liệu khác, màu xám, tỉ trọng 1.75g/cm3, kích thước 1220x2440x5mm, khoảng 26.05kg/tấm, hàng mới 100%) . @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
leather,plastic
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码8467290200的贸易报告基于越南的2014-06至2015-05期间的进口数据汇总而成,共计220笔交易记录。上图是HS编码8467290200的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
peugeot citgroen argentina s.a.
93
-
aerocasillas s.a.
72
-
honda motor de argentina s.a.
57
-
abono agro s.a.
41
-
general motors de arg s.r.l.
38
-
公司名
交易量
-
other
1203
-
caterpillar usa c v boite
67
-
arcelor mittal products roman s.a.
32
-
jiangxi jiangling motors i e co
27
-
jysk as
25
-
国家地区
交易量
-
other
1708
-
china
1057
-
united states
804
-
japan
259
-
taiwan
196
-
公司名
交易量
-
los angeles
280
-
москва
270
-
long beach ca
225
-
san antonio
160
-
aeropuerto com a m
142
-
公司名
交易量
-
miami mia miami international airport
233
-
ua київ
196
-
shanghai
181
-
yantian
157
-
hong kong
140
-
交易日期
2015/06/30
-
供应商
guangxi bosheng imports&export trade co.ltd.
采购商
công ty tnhh thiên bình lạng sơn
-
出口港
---
进口港
huu nghi border gate lang son
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
2400
-
HS编码
8467290200
产品标签
plastic
leather
-
产品描述
tấm xốp cách nhiệt có cấu tạo từ nhựa pe dùng làm vật liệu cách nhiệt dùng trong xây dựng.ký hiệu: b1.kích thước: (2450x1200x40) mm+-10%. mới 100% @