[越南] HS编码8465920100
编码描述:thép hợp kim, dạng thanh tròn cán nóng, không tráng phủ mạ sơn s45cb phi 24 x 6000mm. hàm lượng cacbon: 0.42-0.48. hàm lượng bo>=0.0008 (mã hs: 98110000) hàng mới 100%, dùng trong cơ khí chế tạo. @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
cutting machine,bed hips
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码8465920100的贸易报告基于越南的2014-06至2015-05期间的进口数据汇总而成,共计58笔交易记录。上图是HS编码8465920100的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
drummond ltd.
17
-
general de equipos de colobia s.a.
13
-
công ty tnhh ford việt nam
9
-
công ty tnhh thương mại dịch vụ anh huỳnh
7
-
daewoo electronics america inc
6
-
公司名
交易量
-
other
97
-
caterpillar usa c v boite
21
-
perry suplly inc.
11
-
jiangxi jiangling motors i e co
9
-
shenzhen xinbaili imports&export co.ltd.
7
-
国家地区
交易量
-
other
235
-
china
159
-
united states
118
-
taiwan
44
-
germany
21
-
公司名
交易量
-
los angeles
37
-
san antonio
27
-
cat lai port hcm city
24
-
москва
23
-
valparaiso
21
-
公司名
交易量
-
yantian
25
-
miami mia miami international airport
21
-
shanghai
18
-
miami
17
-
otros ptos de china
16
-
交易日期
2015/06/29
-
供应商
bright quest international ltd.
采购商
công ty tnhh shing mark vina
-
出口港
---
进口港
cat lai port hcm city
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
2645.419
-
HS编码
8465920100
产品标签
cutting machine
bed hips
-
产品描述
đuôi giường (hàng mẫu,làm bằng gỗ cao su,gỗ dương,ván ép,pb, mdf) -end of the bed 195-8264-283 @