首页> HS编码库> 越南> HS编码84619011

[越南] HS编码84619011

编码描述:the skin cells of rus 10/1700 and accessories sync accompanied by (create tscđ) includes: axis of blade cells (a change purpose used in immigration forms password number 18/nk/on the phone/cl day 16/01/2008) @ 编码来源:越南原始海关数据 产品标签: planing machines

  • 公司名 交易量
  • công ty tnhh tiến thành phát sài gòn 24
  • công ty tnhh nhựa châu âu xanh 10
  • cong ty tnhh phat dat sg 10
  • công ty tnhh yellow toshima việt nam 10
  • euro green plastic company limited 10

主要采购区域

+全部
  • 国家地区 交易量
  • china 181
  • costa rica 101
  • japan 73
  • other 36
  • taiwan 16
  • 公司名 交易量
  • cang cat lai hcm 174
  • cang cat lai hcm vn 68
  • cat lai port hcm city 17
  • vnzzz 16
  • cảng cát lái hồ chí minh 13

最新的交易

+全部
  • 交易日期 2023/01/13
  • 供应商 sunkyung engineering co.ltd.
    采购商 công ty tnhh si networks
  • 出口港 ---
    进口港 ---
  • 供应区 Vietnam
    采购区 Vietnam
  • 重量 7820.0
    金额 653.26
  • HS编码 84619011
    产品标签 planing machines
  • 产品描述 máy bào một chỗ 01head comer cleaning machine (thanh lý tiêu thụ nội địa theo mục: 2, phụ lục đính kèm số 01 của tkn 170/nk/đt/nkcn) @
©2024 www.HScodetree.com| 沪ICP备16029834号-7|沪公网安备31010402333535号|虹梅路2007号远中产业园3期1号楼705室|电话:16621075894