[越南] HS编码84612010
编码描述:the cells soi implant hf-50 (some technical: size table 610 x 360mm, speed 8,000- 24000rpm, engine 1500w/ 2hp, voltage caliber machine guns etc. the new one hundred percent, manufacturer: gls 72 srl, code: 4294902105901 @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
shaping machines
-
公司名
交易量
-
công ty tnhh một thành viên nông ngư cơ nhật linh phát
31
-
công ty tnhh một thành viên giao nhận vận tải phương nam
22
-
công ty tnhh thương mại dịch vụ và quảng cáo đại kim minh
16
-
công ty tnhh xuất nhập khẩu thương mại hgb
11
-
cong ty tnhh xuat nhap khau van tai gia hung
10
-
公司名
交易量
-
nhat co.ltd.
32
-
daiei shoukai
24
-
suzuki corp.
23
-
tokai shokai co.ltd.
18
-
zhejiang dongsen electric appliances co.ltd.
15
-
国家地区
交易量
-
japan
243
-
china
212
-
costa rica
210
-
other
66
-
taiwan
55
-
公司名
交易量
-
cang cat lai hcm
301
-
cang cat lai hcm vn
165
-
vnzzz
30
-
dinh vu nam hai
24
-
cat lai port hcm city
21
-
公司名
交易量
-
yokohama kanagawa
213
-
yokohama kanagawa jp
101
-
shanghai
41
-
vnzzz
31
-
taichung
26