[越南] HS编码8455309900
编码描述:mk65 - thép cuộn mạ kẽm nhúng nóng, hàm lượng carbon dưới 0.6%, tiêu chuẩn chất lượng sgcc z80, size: 1.02mm x 630mm x c - hàng mới 100% @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
rubber gasket,seat
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码8455309900的贸易报告基于越南的2014-06至2015-05期间的进口数据汇总而成,共计14笔交易记录。上图是HS编码8455309900的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
aerocasillas s.a.
8
-
toyota argentinas.a
8
-
peugeot citgroen argentina s.a.
8
-
general motors de arg s.r.l.
5
-
purdy motor s.a.
4
-
公司名
交易量
-
other
101
-
dimo fashion
6
-
beiersdorf s.a.
4
-
глобус польска сп.зо.о.
4
-
china international freight usa inc.
3
-
国家地区
交易量
-
other
131
-
united states
81
-
china
79
-
italy
27
-
germany
16
-
公司名
交易量
-
москва
23
-
los angeles
20
-
seattle wa
15
-
aeropuerto com a m
12
-
long beach ca
12
-
公司名
交易量
-
hong kong
19
-
busan
16
-
ningbo
14
-
ua київ
14
-
shanghai
13
-
交易日期
2015/06/29
-
供应商
jiangxi jiangling motors i e co
采购商
công ty tnhh ford việt nam
-
出口港
---
进口港
dinh vu port hai phong
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
1025.21
-
HS编码
8455309900
产品标签
seat
rubber gasket
-
产品描述
7c19v617d98baa6bs - tay chỉnh lưng ghế bằng thép bên phải, hàng mới 100% @