[越南] HS编码84461020
编码描述:máy dệt vải mẫu tự động- automatic test knitting machine model: stn-a21 type: 3.5"-200n (18gauge) (dùng cho xưởng dệt- hàng mới 100%) @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
printer,weaving machine
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码84461020的贸易报告基于越南的2020-11至2021-10期间的进口数据汇总而成,共计224笔交易记录。上图是HS编码84461020的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
công ty tnhh tnt thiên an
112
-
chi nhanh cong ty tnhh thuong mai va dau tu kim han nam tai ha noi
81
-
chi nhánh công ty tnhh thương mại và đầu tư kim han nam tại hà nội
25
-
taegutec indonesia
11
-
yumex philippines
4
-
公司名
交易量
-
viko express
110
-
gng co.ltd.
37
-
gng copporat ion
28
-
jupiter express co.ltd.
25
-
taegu tec ltd.
11
-
国家地区
交易量
-
south korea
130
-
costa rica
90
-
argentina
11
-
other
8
-
china
7
-
公司名
交易量
-
noi bai airport vn
133
-
noi bai airport
85
-
cengkareng sukarno hatta u
12
-
tanjung emas
6
-
cang cat lai hcm
3
-
公司名
交易量
-
incheon intl apt seo kr
133
-
incheon intl apt seo
84
-
busan ex pusan
11
-
shekou
5
-
busan new port kr
2