[越南] HS编码8443991000
编码描述:nc41 - tấm gỗ đơn chưa ép ruột chì loại 6 ruột, kt: ll 183-185mmx49mmx4.4mm-4.9mm, (thanh gỗ dương mỏng đã gia công dùng để sản xuất bút chì) , mới 100% @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
connector,sewing needle
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码8443991000的贸易报告基于越南的2014-06至2015-05期间的进口数据汇总而成,共计33笔交易记录。上图是HS编码8443991000的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
ооо ксерокс снг
4155
-
ооо канон ру
1926
-
ооо киосера документ солюшенз рус
1653
-
ооо эйчпи инк
1536
-
ооо рико рус
1160
-
公司名
交易量
-
xerox manufaturing nederland
3739
-
kyocera document solutions europe b v
1650
-
canon europa n.v.
1278
-
ricoh europe scm b.v.
1278
-
videojet europe b.v.
1158
-
国家地区
交易量
-
netherlands
8757
-
china
6837
-
other
5967
-
germany
3453
-
costa rica
3344
-
公司名
交易量
-
москва
5020
-
istanbul havalimani gümrük müdürlüğü
1603
-
muratbey gümrük müdürlüğü
698
-
a.h.l. kargo gümrük müdürlüğü
672
-
эммерих на рейне
454
-
公司名
交易量
-
ua київ
1769
-
kiev
527
-
ua м київ
502
-
київ
168
-
duisburg
154
-
交易日期
2015/06/29
-
供应商
beijing sinbon tongan electronics
采购商
chi nhánh công ty trách nhiệm hữu hạn ge việt nam tại hải phòng
-
出口港
---
进口港
new port
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
329.67
-
HS编码
8443991000
产品标签
sewing needle
connector
-
产品描述
bộ dây điện có gắn đầu nối các loại (tiết diện 0.34~70 mm2, dài 150~3500mm, dùng cho tủ điện) @