[越南] HS编码8443990900
编码描述:thép hợp kim dạng que cán nóng dạng cuộn cuốn không đều, bo 0.0008% min, không dùng làm thép cốt bê tông& que hàn, dùng kéo dây. đường kính: 6.5mm. tiêu chuẩn: astm a510m (sae1008b) . mới 100%. @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
engine,electric wire
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码8443990900的贸易报告基于越南的2014-06至2015-05期间的进口数据汇总而成,共计36笔交易记录。上图是HS编码8443990900的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
peugeot citgroen argentina s.a.
24
-
toyota argentinas.a
21
-
general motors de arg s.r.l.
21
-
aerocasillas s.a.
18
-
blanko 20 gmbh & co.kg
15
-
公司名
交易量
-
other
434
-
caterpillar usa c v boite
25
-
ооо купишуз
15
-
econexpresscargo
12
-
honda motor corp
11
-
国家地区
交易量
-
other
504
-
china
377
-
united states
332
-
japan
109
-
malaysia
66
-
公司名
交易量
-
los angeles
171
-
valparaiso
67
-
long beach ca
64
-
москва
59
-
seattle wa
42
-
公司名
交易量
-
miami mia miami international airport
94
-
ua київ
75
-
shanghai
72
-
hong kong
61
-
yantian
55
-
交易日期
2015/06/29
-
供应商
beijing sinbon tongan electronics
采购商
chi nhánh công ty trách nhiệm hữu hạn ge việt nam tại hải phòng
-
出口港
---
进口港
new port
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
157.5
-
HS编码
8443990900
产品标签
electric wire
engine
-
产品描述
bộ dây điện có gắn đầu nối các loại (tiết diện 0.34~70 mm2, dài 150~3500mm, dùng cho tủ điện) @